MÁY HÀN MIG NB270D J346 ĐẦU LIỀN JASIC
Giá: 15.800.000 đ
Bảo hành 18 bằng tem bảo hành điện tử
- Máy hàn MIG Jasic NB270D J346 có 2 chức năng: Hàn que và hàn MIG, hàn MIG có chế độ 2T/4T
- Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, giảm tiếng ổn, trọng lượng máy, tiết kiệm điện, nâng cao hiệu suất làm việc
- Jasic NB270D J346 có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao
- Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
- Máy hàn Jasic MIG NB270D J346 làm việc với 3 nguồn điện, tự động nhận diện điện áp, phù hợp hàn dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
- Dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu, mối hàn đẹp
- Máy hàn MIG Jasic NB270D J346 có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy
Phụ kiện đi kèm:
- Kẹp mát có dây 3m
- Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy)
- Đồng hồ CO2 36V
- Vòng đai khí
- Dây khí
Ưu điểm nổi bật của máy hàn MIG Jasic NB270D J346
- Công nghệ Inveter IGBT tiên tiến, tần số 40KHz giúp giảm đáng kể độ ồn và trọng lượng máy, tiết kiệm điện năng sử dụng, tăng cao hiệu suất làm việc
- Máy hàn MIG Jasic NB270D J346 có tính năng MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, do máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao.
- Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
- Máy hàn MIG có khả năng làm việc với 3 nguồn điện (1 pha 220V, 1 pha 380V, 3 pha 380V), tự động nhận diện điện áp giúp người dùng không đấu sai, Jasic NB270D J346 phù hợp với dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
- Máy hàn Jasic MIG NB270D thân thiện với người sử dụng, vận hành đơn giản, có đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, dễ mồi hồ quang, máy hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu nên tiết kiệm vật liệu
- Jasic NB270D J346 có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy.
Thông số kỹ thuật máy hàn MIG Jasic NB270D J346
MÔ TẢ | 1 pha 220V | 1 pha 380V | 3 pha 380V |
Điện áp vào | AC220V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
9.96 | 12.11 | 16.18 |
Hệ số công suất | 0.67 | 0.48 | 0.60 |
Điện áp hở mạch định mức (V) | 70 | 61 | 61 |
Đầu ra định mức (A/V) | 200/24 | 200/24 | 270/27.5 |
Chu kỳ tải định mức (% | 30 | 30 | 25 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 13-28 | 13-28 | 13-32 |
13-32 | 82 | 90 | 82 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-270 | ||
Nguồn sấy nhiệt của đồng hồ (W) | 120 | ||
Đặc điểm đầu ra | MIG:CV MMA:CC | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | F | ||
Cấp cách điện | Mát khí | ||
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 | ||
Đường kính que hàn (mm) | 2.5-4.0 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 22.7/500*276*507 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 30.9/620*405*555 |